HotLine: 0274.3555108 - 0933 384 579
/images/companies//1d3e895eafde55800ccf.jpg

VAN ĐIỀU NHIỆT 16, 17, 18

Đặc điểm nổi bật
• Giá thành rẻ cạnh tranh nhất thị trường • Hỗ trợ lắp đặt thay thế phụ tùng • Được phục vụ bởi đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo bài bản kinh nghiệm lâu năm, chuyên nghiệp, tư vấn nhiệt tình, chu đáo • Đảm bảo chất lượng, bảo hành dài hạn • Cam kết giao hàng đúng hẹn, vận chuyển nhanh chóng • Bảo hành, bảo trì tốt nhất với chi phí thấp nhất
Giá: Liên hệ
Số lượng:   Liên hệ mua

PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ

VAN ĐIỀU NHIỆT 16

Thông tin sản phẩm:

  • Tên sản phẩm: van điều nhiệt
  • Giá: USD10-USD100
  • Đóng gói: đóng gói trung tính & đóng gói ban đầu và đóng gói của chúng tôi
  • Vận chuyển: 1-3 ngày làm việc

VAN ĐIỀU NHIỆT 17

Thông tin sản phẩm:

  • Tên sản phẩm: van điều nhiệt
  • Giá: USD10-USD100
  • Đóng gói: đóng gói trung tính & đóng gói ban đầu và đóng gói của chúng tôi
  • Vận chuyển: 1-3 ngày làm việc

VAN ĐIỀU NHIỆT 18

Thông tin sản phẩm:

  • Tên sản phẩm: van điều nhiệt
  • Giá: USD10-USD100
  • Đóng gói: đóng gói trung tính & đóng gói ban đầu và đóng gói của chúng tôi
  • Vận chuyển: 1-3 ngày làm việc

MÃ PHỤ TÙNG

SR NO CUSTOMER BRAND NAME OEM REF NO NO/PHU TIN ITEM NAME
801 ATLAS COPCO GA XA 0650-1000-91 5174 BLACK GASKET
802 ATLAS COPCO GA XA 0650-1000-92 2023 BLACK GASKET
803 ATLAS COPCO GA XA 0650-1000-93 5461 BLACK GASKET
804 ATLAS COPCO GA XA 0650-1000-94 978 BLACK GASKET
805 ATLAS COPCO GA XA 0650-1000-95 5193 BLACK GASKET
806 ATLAS COPCO GA XA 0650-1000-97 5460 BLACK GASKET
807 ATLAS COPCO GA XA 0650-1000-98 5456 BLACK GASKET
808 ATLAS COPCO GA XA 0650-1000-99 5091 BLACK GASKET
809 ATLAS COPCO GA XA 0650-1001-00 5089 BLACK GASKET
810 ATLAS COPCO GA XA 0650-1001-06 825 BLACK GASKET
811 ATLAS COPCO GA XA 0650-1001-12 896 GREEN G
812 ATLAS COPCO GA XA 0650-1001-13 5136 BLACK GASKET
813 ATLAS COPCO GA XA 0650-1001-14 693 BLACK GASKET
814 ATLAS COPCO GA XA 0650-1001-15 690 BLACK GASKET
815 ATLAS COPCO GA XA 0650-1001-16 690 BLACK GASKET
816 ATLAS COPCO GA XA 0650-1001-17 690 BLACK GASKET
817 ATLAS COPCO GA XA 0650-1001-18 694 BLACK GASKET
818 ATLAS COPCO GA XA 0650-1001-19 5462 BLACK GASKET
819 ATLAS COPCO GA XA 0650-1001-20 5135 BLACK GASKET
820 ATLAS COPCO GA XA 0650-1001-22 977 GREEN GASKET
821 ATLAS COPCO GA XA 0650-1001-22 5184 BLACK GASKET
822 ATLAS COPCO GA XA 0650-1001-23 5154 BLACK GASKET
823 ATLAS COPCO GA XA 0650-1001-24 5196 BLACK GASKET
824 ATLAS COPCO GA XA 0650-1001-25 5202 BLACK GASKET
825 ATLAS COPCO GA XA 0650-1001-26 5200 BLACK GASKET
826 ATLAS COPCO GA XA 0650-1001-27 693 BLACK GASKET
827 ATLAS COPCO GA XA 0650-1001-29 5463 BLACK GASKET
828 ATLAS COPCO GA XA 0650-1001-32 5152 BLACK GASKET
829 ATLAS COPCO GA XA 0650-1001-33 5700 BLACK GASKET
830 ATLAS COPCO GA XA 0650-1001-34 6393 BLACK GASKET
831 ATLAS COPCO GA XA 0650-1001-37 5390 BLACK GASKET
832 ATLAS COPCO GA XA 0650-1136-00 5176 BLACK GASKET
833 ATLAS COPCO GA XA 0650-1142-00 896 GREEN GASKET
834 ATLAS COPCO GA XA 0650-1156-00 5190 BLACK GASKET
835 ATLAS COPCO GA XA 0650-1170-00 2023 BLACK GASKET
836 ATLAS COPCO GA XA 0650-1174-00 5191 BLACK GASKET
837 ATLAS COPCO GA XA 0650-1192-00 5174 BLACK GASKET
838 ATLAS COPCO GA XA 0650-1212-00 5192 BLACK GASKET
839 ATLAS COPCO GA XA 0650-1221-00 977 GREEN GASKET
840 ATLAS COPCO GA XA 0650-1222-00 5193 BLACK GASKET
841 ATLAS COPCO GA XA 0650-1224-00 693 BLACK GASKET
842 ATLAS COPCO GA XA 0650-1226-00 693 BLACK GASKET
843 ATLAS COPCO GA XA 0650-1252-00 5203 BLACK GASKET
844 ATLAS COPCO GA XA 0650-1262-00 873 GREEN GASKET
845 ATLAS COPCO GA XA 0650-1264-00 18892 GREEN GASKET
846 ATLAS COPCO GA XA 0650-1272-00 977 GREEN GASKET
847 ATLAS COPCO GA XA 0650-1272-00 5184 BLACK GASKET
848 ATLAS COPCO GA XA 0650-1292-00 5179 GREEN GASKET
849 ATLAS COPCO GA XA 0650-1306-00 5147 BLACK GASKET
850 ATLAS COPCO GA XA 0650-1311-00 839 GREEN GASKET
851 ATLAS COPCO GA XA 0650-1344-00 5194 BLACK GASKET
852 ATLAS COPCO GA XA 0650-1354-00 5178 GREEN GASKET
853 ATLAS COPCO GA XA 0650-1394-00 824 BLACK GASKET
854 ATLAS COPCO GA XA 0650-1432-00 984 BLACK GASKET
855 ATLAS COPCO GA XA 0650-1502-00 5195 BLACK GASKET
856 ATLAS COPCO GA XA 0650-1522-00 5196 BLACK GASKET
857 ATLAS COPCO GA XA 0650-1548-00 5197 BLACK GASKET
858 ATLAS COPCO GA XA 0650-1562-00 5198 BLACK GASKET
859 ATLAS COPCO GA XA 0650-1574-00 5199 BLACK GASKET
860 ATLAS COPCO GA XA 0650-1614-00 5200 BLACK GASKET
861 ATLAS COPCO GA XA 0650-1892-00 5201 BLACK GASKET
862 ATLAS COPCO GA XA 0650-2164-00 5202 BLACK GASKET
863 ATLAS COPCO GA XA 0653-0500-02 300D ALLU. WASHER
864 ATLAS COPCO GA XA 0653-0500-08 5925 FLAT ALIM.WASHER
865 ATLAS COPCO GA XA 0653-0525-00 6244 COPPER WASHER
866 ATLAS COPCO GA XA 0653-1033-00 5071 COPPER WASHER
867 ATLAS COPCO GA XA 0653-1041-00 207 COPPER WASHER
868 ATLAS COPCO GA XA 0653-1046-00 207 COPPER WASHER
869 ATLAS COPCO GA XA 0653-1062-00 263 COPPER WASHER
870 ATLAS COPCO GA XA 0653-1070-00 353 COPPER WASHER
871 ATLAS COPCO GA XA 0653-1070-00 5421 COPPER WASHER
872 ATLAS COPCO GA XA 0653-1072-00 263 COPPER WASHER
873 ATLAS COPCO GA XA 0653-1076-00 5150 COPPER WASHER
874 ATLAS COPCO GA XA 0653-1092-00 808 COPPER WASHER
875 ATLAS COPCO GA XA 0653-1112-00 5421 COPPER WASHER
876 ATLAS COPCO GA XA 0653-1115-00 808 COPPER WASHER
877 ATLAS COPCO GA XA 0653-1124-00 264 COPPER WASHER
878 ATLAS COPCO GA XA 0653-1163-00 285 COPPER WASHER
879 ATLAS COPCO GA XA 0653-1165-00 285 COPPER WASHER
880 ATLAS COPCO GA XA 0653-1174-00 6441 COPPER WASHER
881 ATLAS COPCO GA XA 0653-1185-00 336 COPPER WASHER
882 ATLAS COPCO GA XA 0653-1189-00 336 COPPER WASHER
883 ATLAS COPCO GA XA 0653-1227-00 285 COPPER WASHER
884 ATLAS COPCO GA XA 0653-1254-00 903 COPPER WASHER
885 ATLAS COPCO GA XA 0653-1293-00 5148 COPPER WASHER
886 ATLAS COPCO GA XA 0653-4370-00 12729 COPPER WASHER
887 ATLAS COPCO GA XA 0653-4372-00 12139 COPPER WASHER
888 ATLAS COPCO GA XA 0653-4386-00 6047 COPPER WASHER
889 ATLAS COPCO GA XA 0653-4389-00 12137 COPPER WASHER
890 ATLAS COPCO GA XA 0653-4410-00 6048 COPPER WASHER
891 ATLAS COPCO GA XA 0653-5742-00 295 FIBER WASHER
892 ATLAS COPCO GA XA 0653-7241-00 6257 WASHER (PACKING)
893 ATLAS COPCO GA XA 0653-7242-00 6256 WASHER (PACKING)
894 ATLAS COPCO GA XA 0653-7247-00 6238 BRASS WASHER
895 ATLAS COPCO GA XA 0653-7980-00 9000951 COMBI COOLER
896 ATLAS COPCO GA XA 0653-9038-00 6171 ALLU.WASHER
897 ATLAS COPCO GA XA 0653-9056-00 353 COPPER WASHER
898 ATLAS COPCO GA XA 0653-9078-00 717 M.S. WASHER
899 ATLAS COPCO GA XA 0653-9098-00 6057 ALLU. WASHER
900 ATLAS COPCO GA XA 0653-9167-00 6599 ALLU. WASHER

Xem thêm các dòng máy nén khí, sấy khí, tạo khí, phụ tùng và linh kiện: tại đây

Kết nối với chúng tôi

Liên hệ

Công ty TNHH TM & DV - KT PHÚ TÍN
Thửa đất số 1356 , Tờ bản đồ số 33,Đại Lộ Bình Dương, Khu phố 3A, P. Thới Hòa, T.X Bến Cát, T. Bình Dương.
Zalo , Viber , webchat: 0933384579
Điện thoại: 0274.3555108 - 0933 384 579
Điện thoại Giao hàng: 0650.3555109
 Email: kinhdoanh@phutin.com